Có 2 kết quả:

滴漏計時器 dī lòu jì shí qì ㄉㄧ ㄌㄡˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ滴漏计时器 dī lòu jì shí qì ㄉㄧ ㄌㄡˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hourglass
(2) water clock
(3) clepsydra

Từ điển Trung-Anh

(1) hourglass
(2) water clock
(3) clepsydra